🌟 전문 대학 (專門大學)

1. 직업인을 양성하기 위해 전문적인 이론과 기술을 가르치고 연구하는 고등 교육 기관.

1. TRƯỜNG CAO ĐẲNG: Cơ sở đào tạo dưới đại học, chuyên dạy lí thuyết và kĩ thuật chuyên môn để đào tạo những con người có chuyên môn về nghề nghiệp nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 대학 교수.
    Professors of junior colleges.
  • Google translate 전문 대학 설립.
    Establishment of a specialized university.
  • Google translate 전문 대학 수료.
    Professional college completion.
  • Google translate 전문 대학 입시.
    Professional college entrance.
  • Google translate 전문 대학 재학생.
    A junior college student.
  • Google translate 전문 대학 졸업생.
    Professional college graduate.
  • Google translate 전문 대학 진학.
    Going to junior college.
  • Google translate 전문 대학 학생.
    Professional college student.
  • Google translate 전문 대학의 설립.
    Establishment of a professional university.
  • Google translate 전문 대학의 신입생.
    A freshman at a junior college.
  • Google translate 전문 대학을 설립하다.
    Establish a college of expertise.
  • Google translate 전문 대학을 졸업하다.
    Graduates from a junior college.
  • Google translate 전문 대학에 입학하다.
    Enter a junior college.
  • Google translate 전문 대학에 지원하다.
    Apply to a junior college.
  • Google translate 승규는 취업률이 높은 전문 대학에 진학했다.
    Seung-gyu went to a professional university with a high employment rate.
  • Google translate 우리 형은 이 년 만에 전문 대학을 졸업하고 바로 회사에 취직했다.
    My brother graduated from a junior college in two years and got a job at the company right away.
  • Google translate 지수는 전문 대학에 진학했다면서요?
    I heard jisoo went to a junior college.
    Google translate 네, 직업과 관련된 실질적인 도움을 얻고 싶다고 해서요.
    Yeah, he wants practical help with his job.
Từ đồng nghĩa 전문대(專門大): 직업인을 양성하기 위해 전문적인 이론과 기술을 가르치고 연구하는 고등 …

전문 대학: junior college,たんきだいがく【短期大学】。たんだい【短大】,école d'enseignement professionnel, IUT (Institut Universitaire de Technologie),facultad profesional,كلية متوسطة، كلية إقليمية، كلية فنية ومهنية,мэргэжлийн дээд сургууль, техник мэргэжлийн коллеж,trường cao đẳng,วิทยาลัยการอาชีพ, วิทยาลัยเทคนิค,perguruan tinggi profesi,техникум; колледж,专科大学,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17)